Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soup maigre




soup+maigre
['su:p'meəgə]
danh từ
xúp rau, canh rau


/'su:p'meəgə/

danh từ
xúp rau, canh rau

Related search result for "soup maigre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.